Việt
kiểm tra sơ bô
kiểm tra
thẩm tra
kiểm soát
thanh tra.
Đức
Musterung I
Musterung I /f =, -en/
1. (quân sự, y) [sự] kiểm tra sơ bô; 2. [sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra.