TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm duyệt

kiểm duyệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kiểm soát

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kiểm lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

kiểm duyệt

grade

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mark

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Check

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

kiểm duyệt

zensieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachprüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überprüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kontrollieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zensur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zensorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zensurieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kiểm duyệt

Censure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Check

Kiểm duyệt, kiểm soát, kiểm lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zensorisch /(Adj.)/

kiểm duyệt;

zensurieren /(sw. V.; hat) (österr., Schweiz.)/

kiểm duyệt [zensieren (2)];

zensieren /[tsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/

kiểm duyệt (phim ảnh, sách báo V V );

Từ điển tiếng việt

kiểm duyệt

- đgt (H. duyệt: xem xét) Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản: Trong thời thuộc Pháp, thực dân kiểm duyệt sách báo rất kĩ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm duyệt

[DE] Zensur

[EN] grade, mark

[FR] Censure

[VI] Kiểm duyệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiểm duyệt

nachprüfen vt, überprüfen vt, kontrollieren vt, zensieren vt, CƠ quan kiểm duyệt Zensur f. sự kiểm duyệt Kontrolle f, Überprüfung.