Việt
cho điểm
bị kiểm duyệt.
đánh giá
kiểm duyệt
Đức
zensieren
sein Aufsatz wurde mit “gut” zensiert
bài lùận của nó được cho điềm “khá”.
zensieren /[tsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/
cho điểm; đánh giá;
sein Aufsatz wurde mit “gut” zensiert : bài lùận của nó được cho điềm “khá”.
kiểm duyệt (phim ảnh, sách báo V V );
zensieren /vt/
1. cho điểm; 2. bị kiểm duyệt.