Việt
kiểm duyệt
kiểm soát
kiểm lại
Anh
grade
mark
Check
Đức
zensieren
nachprüfen
überprüfen
kontrollieren
Zensur
zensorisch
zensurieren
Pháp
Censure
Kiểm duyệt, kiểm soát, kiểm lại
zensorisch /(Adj.)/
kiểm duyệt;
zensurieren /(sw. V.; hat) (österr., Schweiz.)/
kiểm duyệt [zensieren (2)];
zensieren /[tsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/
kiểm duyệt (phim ảnh, sách báo V V );
- đgt (H. duyệt: xem xét) Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản: Trong thời thuộc Pháp, thực dân kiểm duyệt sách báo rất kĩ.
Kiểm duyệt
[DE] Zensur
[EN] grade, mark
[FR] Censure
[VI] Kiểm duyệt
nachprüfen vt, überprüfen vt, kontrollieren vt, zensieren vt, CƠ quan kiểm duyệt Zensur f. sự kiểm duyệt Kontrolle f, Überprüfung.