TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederkampfen

đánh bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
niederkämpfen

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắn phá hủy diệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

niederkampfen

niederkampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
niederkämpfen

niederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederkämpfen /vt/

1. thắng lợi, thắng, đánh thắng, đánh bại, chiến thắng; 2. (quân sự) tiêu diệt, đanh bại.

Niederkämpfen /n -s (quân/

sự) [sự] bắn phá hủy diệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederkampfen /(sw. V.; hat)/

(selten) đánh bại; tiêu diệt; hạ gục;

niederkampfen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cảm xúc ) chế ngự; kìm nén;