niederkampfen /(sw. V.; hat)/
(tình cảm, cảm xúc ) chế ngự;
kìm nén;
verdrangen /(sw. V.; hat)/
(Psych ) kìm nén;
gạt qua một bên (trong tâm trí);
beherrschen /(sw. V.; hat)/
kiềm chế;
chế ngự;
kìm nén (zügeln, bezähmen, zurück halten);
kiềm chế được sự dam mê của mình : seine Leidenschaf beherrschen tôi phải nén lại để không bật cười : ich musste mich beherrschen, um nicht zu lachen hắn không thể tự kiềm chế. : er kann sich nicht beherrschen