TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kìm nén

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt qua một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kìm nén

niederkampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Leidenschaf beherrschen

kiềm chế được sự dam mê của mình

ich musste mich beherrschen, um nicht zu lachen

tôi phải nén lại để không bật cười

er kann sich nicht beherrschen

hắn không thể tự kiềm chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederkampfen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cảm xúc ) chế ngự; kìm nén;

verdrangen /(sw. V.; hat)/

(Psych ) kìm nén; gạt qua một bên (trong tâm trí);

beherrschen /(sw. V.; hat)/

kiềm chế; chế ngự; kìm nén (zügeln, bezähmen, zurück halten);

kiềm chế được sự dam mê của mình : seine Leidenschaf beherrschen tôi phải nén lại để không bật cười : ich musste mich beherrschen, um nicht zu lachen hắn không thể tự kiềm chế. : er kann sich nicht beherrschen