Việt
làm... thuần phục
chinh phục
chế ngự
bình định
đàn áp
dẹp yên
trán áp
trán an
thuần dưông
thuần hóa
kiềm ché
kim hàm
nén
ghìm
dằn
thắng yên cương.
Đức
bändigen
:: C35: Vergütungsstahl (unlegiert, Mn-Gehalt unter 1 %) mit 0,35 % Kohlenstoff
:: C35: Thép cải thiện (carbon - không hợp kim, hàm lượng Mn ít hơn 1%) với 0,35% carbon
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.