Việt
cảm thấy bị thôi thúc
bị chiếm hữu
chế ngự
Đức
besitzen
ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn
lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn.
besitzen /(unr. Verb; hat)/
(selten) cảm thấy bị thôi thúc; bị chiếm hữu; chế ngự;
lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn. : ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn