Việt
chiến thắng
đánh bại
chế ngự
chinh phục
áp chế
Đức
unterkriegen
er ist nicht unterzukriegen
ông ta là người không thể khuất phục
sich nicht unter kriegen lassen
không để mất tinh thần, không nhụt chi.
unterkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chiến thắng; đánh bại; chế ngự; chinh phục; áp chế;
er ist nicht unterzukriegen : ông ta là người không thể khuất phục sich nicht unter kriegen lassen : không để mất tinh thần, không nhụt chi.