Việt
Bắt làm nô lệ
nô dịch hóa
Xiềng xích
bó buộc
áp chế
chế ngự
biến thành nô lệ
Anh
enslave
enfetter
Đức
versklaven
versklaven /[...'skla:van, auch: ...a:fan] (sw. V.; hat)/
nô dịch hóa; bắt làm nô lệ; biến thành nô lệ;
Bắt làm nô lệ, nô dịch hóa
Xiềng xích, bó buộc, áp chế, chế ngự, nô dịch hóa