Việt
nô dịch hóa
bắt làm nô lệ
biến thành nô lệ
Đức
versklaven
versklaven /[...'skla:van, auch: ...a:fan] (sw. V.; hat)/
nô dịch hóa; bắt làm nô lệ; biến thành nô lệ;