Việt
đầy an ủi
làm khuây khỏa
làm yên lòng
làm yên tâm
khoan khoái
dễ chịu
Đức
trostvoll
trostreich
trostvoll /(Adj.)/
đầy an ủi; làm khuây khỏa;
trostreich /(Adj.)/
đầy an ủi; làm yên lòng; làm yên tâm; khoan khoái; dễ chịu;