Việt
gây hi vọng
gieo hi vọng
an ủi
làm yên tâm
làm yên lòng
khuyên nhủ
dổ dành
thuyết phục
rủ rê. chở
Đức
vertrösten
vertrösten /vt (auf A)/
vt (auf A) gây hi vọng, gieo hi vọng, an ủi, làm yên tâm, làm yên lòng, khuyên nhủ, dổ dành, thuyết phục, rủ rê. chở; j -n auf später vertrösten sau dó thải hồi ai;