Việt
thuốc làm dịu
làm dịu
Anh
calmative
demulcent
obtudent
Đức
Sedativum
Sedativum /[zeda'ti:vom], das; -s, ...va (Med.)/
thuốc làm dịu;
calmative, demulcent /y học/
obtudent /y học/
làm dịu, thuốc làm dịu