Việt
làm giảm nhẹ
làm dịu
nhẹ dần
dịu dần
giảm cường độ dần
Đức
sänftigen
der Sturm sänftigt sich
cơn bão đã dịu dần.
sänftigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm giảm nhẹ; làm dịu (cơn đau, nỗi khổ V V );
nhẹ dần; dịu dần; giảm cường độ dần;
der Sturm sänftigt sich : cơn bão đã dịu dần.