TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịu dần

dịu dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm cường độ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dịu dần

mildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sänftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm sänftigt sich

cơn bão đã dịu dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mildern /(sw. V.; hat)/

dịu dần; nhẹ dần (bão, gió );

sänftigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

nhẹ dần; dịu dần; giảm cường độ dần;

cơn bão đã dịu dần. : der Sturm sänftigt sich