Việt
làm dịu
hòa hoãn
hòa dịu
suy nhược
nghỉ ngơi
yên tâm
yên trí.
Đức
Entspannung
Entspannung /í =, -en/
í =, sự] làm dịu, hòa hoãn, hòa dịu; 2. (y) [chứng, sự] suy nhược; 3. [sự] nghỉ ngơi, yên tâm, yên tâm, yên trí.