TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blanch

quặng chì lẫn tạp khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Trộn rau quả trong nước sôi vớt ra.liền

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quặng chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tráng thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blanch

blanch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blanch

blanchieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blanchieren /vt/CNT_PHẨM/

[EN] blanch

[VI] làm trắng, làm dịu, chần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blanch

quặng chì, mạ thiếc, tráng thiếc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

blanch

Trộn rau quả trong nước sôi vớt ra.liền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blanch

quặng chì lẫn tạp khoáng