Việt
sự trấn an
sự làm dịu
sự làm yên lòng
sự làm yên tâm
sự làm vững dạ
Đức
Besänftigung
Beruhigung
eine Medizin zur Beruhigung der Nerven
một liều thuốc an thần.
Besänftigung /die; -, -en/
sự trấn an; sự làm dịu; sự làm yên lòng (Beruhigung);
Beruhigung /die; -, -en/
sự làm yên tâm; sự làm yên lòng; sự trấn an; sự làm vững dạ (Besänftigung);
một liều thuốc an thần. : eine Medizin zur Beruhigung der Nerven