TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm yên tâm

sự làm yên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm yên lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vững dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự làm yên tâm

Beruhigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Medizin zur Beruhigung der Nerven

một liều thuốc an thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beruhigung /die; -, -en/

sự làm yên tâm; sự làm yên lòng; sự trấn an; sự làm vững dạ (Besänftigung);

một liều thuốc an thần. : eine Medizin zur Beruhigung der Nerven