Việt
sự làm giảm nhẹ bớt
sự làm giảm nhẹ
sự tạo điều kiện dễ dăng
Đức
Erleichterung
Erleichterung /die; -, -en/
sự làm giảm nhẹ bớt (khó khăn); sự làm giảm nhẹ; sự tạo điều kiện dễ dăng;