soulagement
soulagement [sulajmo] n. m. 1. Sự đỡ bớt gánh nặng, vật đỡ bớt gánh nặng. Son départ a été pour moi un soulagement: Sự ra di của nó dã dỡ bót cho tôi một gánh nạng. 2. Sự nhẹ nhõm, sự khuây khỏa. Soupir de soulagement: Cái thờ phào nhẹ nhõm.