TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soulagement

Cứu trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

soulagement

alleviation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

relief

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

soulagement

Erleichterung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

soulagement

soulagement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Son départ a été pour moi un soulagement

Sự ra di của nó dã dỡ bót cho tôi một gánh nạng.

Soupir de soulagement

Cái thờ phào nhẹ nhõm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Soulagement

[DE] Erleichterung

[EN] alleviation, relief

[FR] Soulagement

[VI] Cứu trợ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soulagement

soulagement [sulajmo] n. m. 1. Sự đỡ bớt gánh nặng, vật đỡ bớt gánh nặng. Son départ a été pour moi un soulagement: Sự ra di của nó dã dỡ bót cho tôi một gánh nạng. 2. Sự nhẹ nhõm, sự khuây khỏa. Soupir de soulagement: Cái thờ phào nhẹ nhõm.