Việt
dỡ hàng
dỡ tải
bốc dỡ
bốc hàng
giảm tải
bốc dỡ hàng hóa
cất gánh
Anh
discharge
uncharge
To discharge
unlade
unladen
Đức
nicht beladen
entlasten
entladen
den Verkehr entlasten
giảm lưu lượng giao thông.
entlasten /(sw. V.; hat)/
bốc dỡ; dỡ hàng; bốc hàng; giảm tải;
giảm lưu lượng giao thông. : den Verkehr entlasten
entladen /(st V.; hat)/
dỡ tải; bốc dỡ hàng hóa; dỡ hàng; cất gánh;
nicht beladen /adj/ÔN_BIỂN/
[EN] unladen (được)
[VI] (được) dỡ tải, dỡ hàng
dỡ tải, dỡ hàng
Dỡ hàng