TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbelastet

không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unbelastet

no-load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unloaded

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

non-bearing wall

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

unstressed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

off-load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unbelastet

unbelastet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wand

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

unbelastet

à vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anlaufkupplungen ermöglichen der Antriebsmaschine unbelastet hochzufahren.

Ly hợp khởi động giúp động cơ chính khởi động không bị quá tải.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

unbelastet bis gering belastet

Không đến rất ít ô nhiễm

Nur etwa 50 % der deutschen Messstellen für Nitrat im Grundwasser zeigen Nitratkonzentrationen von bis zu 10 mg/L, was als unbelastet gilt.

Chỉ khoảng 50% các trạm đo lường ở Đức cho thấy nồng độ nitrate không quá 10 mg/L, được xem là không gây ô nhiễm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbelastet /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] unbelastet

[EN] off-load

[FR] à vide

Từ điển Polymer Anh-Đức

unstressed

unbelastet

Lexikon xây dựng Anh-Đức

unbelastet

unloaded

unbelastet

Wand,unbelastet

non-bearing wall

Wand, unbelastet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbelastet /adj/VTHK/

[EN] no-load

[VI] không tải