TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hớt lưng

hớt lưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hớt lưng

to give clearance to

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backed-off

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

relieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clear làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY back off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hớt lưng

aussparen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinterarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden HSS-Sägeblätter verwendet, müssen diese hinterschliffen sein.

Nếu sử dụng loại lưỡi cưa HSS (HSS = High speed steel = thép gió), thì phải mài hớt lưng (mài mặt sau).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Freiwinkel. Er ergibt sich durch Hinterschleifen der Hauptschneiden.

Góc thoát có được bằng cách mài hớt lưng lưỡi cắt chính.

Bei einem Spitzenwinkel von 118° ergibt sich bei richtigem Hinterschliff ein Querschneidenwinkel von 55°.

Ở góc đỉnh khoan bằng 118o và mài hớt lưng đúng quy cách, ta có góc me vát dẫn hướng là 55o.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back off

hớt lưng (máy)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussparen /vt/CT_MÁY/

[EN] relieve

[VI] hớt lưng (dụng cụ cắt)

hinterarbeiten /vt/CNSX/

[EN] clear làm sạch (cắt gọt), CT_MÁY back off, relieve

[VI] hớt lưng (máy)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

backed-off

hớt lưng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to give clearance to

hớt lưng