Việt
làm nhẹ
dở tai
cân bẦng
hình thánh góc sau
giảm bớt
làm nhẹ bớt
hớt lưng
Anh
relieve
clear làm sạch
CT_MÁY back off
Đức
befreien
entlasten
erleichtern
aussparen
hinterarbeiten
aussparen /vt/CT_MÁY/
[EN] relieve
[VI] hớt lưng (dụng cụ cắt)
hinterarbeiten /vt/CNSX/
[EN] clear làm sạch (cắt gọt), CT_MÁY back off, relieve
[VI] hớt lưng (máy)
o giảm bớt, làm nhẹ bớt
làm nhẹ, dở tai; cân bẦng; hình thánh góc sau (dựng cụ cảt)