TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relieve

làm nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dở tai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cân bẦng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình thánh góc sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giảm bớt

 
Tự điển Dầu Khí

làm nhẹ bớt

 
Tự điển Dầu Khí

hớt lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

relieve

relieve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clear làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY back off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

relieve

befreien

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entlasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erleichtern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aussparen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinterarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussparen /vt/CT_MÁY/

[EN] relieve

[VI] hớt lưng (dụng cụ cắt)

hinterarbeiten /vt/CNSX/

[EN] clear làm sạch (cắt gọt), CT_MÁY back off, relieve

[VI] hớt lưng (máy)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befreien

relieve

entlasten

relieve

erleichtern

relieve

Tự điển Dầu Khí

relieve

o   giảm bớt, làm nhẹ bớt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relieve

làm nhẹ, dở tai; cân bẦng; hình thánh góc sau (dựng cụ cảt)