Việt
tiện hớt lưng
tháo ra
tháo gỡ một chỗ ghép ống
tháo gỡ ống bị kẹp trong giếng
nâng mũi khoan lên một khoảng ngắn khỏi đáy giếng khoan
nới lỏng một đoạn
tách cáp khoan khỏi tời khoan
hớt lưng
Anh
back off
relieve by turning
Đức
hinterdrehen
hinterdrehen /vt/CT_MÁY/
[EN] back off, relieve by turning
[VI] tiện hớt lưng
hớt lưng (máy)
[bæk ɔ:f]
o tháo ra
o tháo gỡ một chỗ ghép ống
o tháo gỡ ống bị kẹp trong giếng
o nâng mũi khoan lên một khoảng ngắn khỏi đáy giếng khoan
o nới lỏng một đoạn
o tách cáp khoan khỏi tời khoan