Việt
tiện hớt lưng
Anh
back off
relieve by turning
Đức
hinterdrehen
hinterdrehen /vt/CNSX/
[EN] relieve by turning
[VI] tiện hớt lưng
hinterdrehen /vt/CT_MÁY/
[EN] back off, relieve by turning
back off /cơ khí & công trình/