Việt
tách ra
để qua một bên
để tính sau
Đức
aussparen
das heikle Thema blieb ausgespart
vấn đề khó nói ấy được gạt qua một bên.
aussparen /(sw. V.; hat)/
tách ra; để qua một bên; để tính sau (ausnehmen, beiseite lassen);
vấn đề khó nói ấy được gạt qua một bên. : das heikle Thema blieb ausgespart