einsenken /(sw. V.; hat)/
dìm xuö' ng;
ghim xuống;
cắm xuống;
hạ xuống;
bỏ xuông;
chìm xuống;
etw. in etw. (Akk.) :
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
những cây cột đã được đóng xuống đất;
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
(dichter ) ghi vào;
khắc vào;
khắc sâu;
in sâu (einprägen);
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
(Technik) khắc dấu;
dập khuôn;