kratzen /(sw. V.; hat)/
rạch vào;
khắc vào;
nó đã rạch tên mình lên khối đá. : er hat seinen Namen in den Stein eingekratzt
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
(dichter ) ghi vào;
khắc vào;
khắc sâu;
in sâu (einprägen);