TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rạch vào

rạch vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khứa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khía vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rạch vào

kratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einritxen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat seinen Namen in den Stein eingekratzt

nó đã rạch tên mình lên khối đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzen /(sw. V.; hat)/

rạch vào; khắc vào;

nó đã rạch tên mình lên khối đá. : er hat seinen Namen in den Stein eingekratzt

einritxen /(sw. V.; hat)/

rạch vào; khứa vào; khía vào;