Việt
rạch vào
khắc vào
khứa vào
khía vào
Đức
kratzen
einritxen
er hat seinen Namen in den Stein eingekratzt
nó đã rạch tên mình lên khối đá.
kratzen /(sw. V.; hat)/
rạch vào; khắc vào;
nó đã rạch tên mình lên khối đá. : er hat seinen Namen in den Stein eingekratzt
einritxen /(sw. V.; hat)/
rạch vào; khứa vào; khía vào;