Việt
khắc sâu
ghi nhớ
in đậm trong trí
ghi vào
khắc vào
in sâu
đào sâu
hố sâu
đắt lõm
lòng chảo
chỗ trũng
thung lũng lòng chảo
tăng cưòng
trầm trọng
sâu sắc.
Anh
deep-etch
Đức
tiefätzen
vertiefen
festigen
bewachen
einprägen
einbrennen
einsenken
Vertiefung
das hat sich unauslöschlich in mein Gedächtnis eingebrannt
điều ấy đã khấc sâu trong trí nhớ của tôi.
Vertiefung /f =, -en/
1. [sự] đào sâu; 2. hố sâu, đắt lõm, lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; lúm đồng tiền (trên má), xương xói, khe máng, trũng nông; 3. [sự] tăng cưòng, khắc sâu, trầm trọng, sâu sắc.
einbrennen /(unr. V.)/
ghi nhớ; khắc sâu; in đậm trong trí;
điều ấy đã khấc sâu trong trí nhớ của tôi. : das hat sich unauslöschlich in mein Gedächtnis eingebrannt
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
(dichter ) ghi vào; khắc vào; khắc sâu; in sâu (einprägen);
vertiefen vt, festigen vt, bewachen vt, einprägen vt; khắc sâu vào lòng im Herzen bewahren
tiefätzen /vt/CNSX/
[EN] deep-etch
[VI] khắc sâu