Việt
hố sâu
đào sâu
đắt lõm
lòng chảo
chỗ trũng
thung lũng lòng chảo
tăng cưòng
khắc sâu
trầm trọng
sâu sắc.
Anh
deep excavation
Đức
Vertiefung
Vertiefung /f =, -en/
1. [sự] đào sâu; 2. hố sâu, đắt lõm, lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; lúm đồng tiền (trên má), xương xói, khe máng, trũng nông; 3. [sự] tăng cưòng, khắc sâu, trầm trọng, sâu sắc.