Việt
sự định kiếư
sự gán kiểu
dánh máy
sự gõ phím
Anh
typing
hobbing
Đức
Einsenken
Pháp
impression
hobbing,typing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einsenken
[EN] hobbing; typing
[FR] impression
sự định kiếư, sự gán kiểu; dánh máy, sự gõ phím