Việt
dánh máy
sự định kiếư
sự gán kiểu
sự gõ phím
Anh
typing
Đức
tippen
ma- schinenschreiben
durchschlagen
Schreibmaschine schreuben
sự định kiếư, sự gán kiểu; dánh máy, sự gõ phím
tippen vt, ma- schinenschreiben vi, durchschlagen vt, (auf den), Schreibmaschine schreuben; bản dánh máy Durchschlag m, người dánh máy tốc ký Stenotypist(in) m(f)