Việt
dìm ... xuổng
nhận
dìm
nhúng
ngâm
chám
hạ xuống
bỏ xuống
Đức
einsenken
einsenken /vt/
dìm (ghìm)... xuổng, nhận, dìm, nhúng, ngâm, chám, hạ xuống, bỏ xuống;