Việt
dìm xuö'ng
ghim xuống
cắm xuống
hạ xuống
bỏ xuông
chìm xuống
Đức
einsenken
etw. in etw. (Akk.)
einsenken /(sw. V.; hat)/
dìm xuö' ng; ghim xuống; cắm xuống; hạ xuống; bỏ xuông; chìm xuống;
: etw. in etw. (Akk.)