TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 latent

ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiềm tàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiềm ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái tạo ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chìm mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng phân chia ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 latent

 latent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implicit regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implicit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go down by the bows

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recessed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implicit partition state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submarine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent /toán & tin/

ẩn, tiềm tàng

 latent /điện lạnh/

tiệm

 latent /toán & tin/

tiềm tàng

 latent /y học/

tiềm tàng, tiềm ẩn

implicit regeneration, implicit, latent

tái tạo ẩn

go down by the bows, latent, recessed

chìm mũi (tàu thủy)

implicit partition state, impregnate, latent, submarine

tình trạng phân chia ngầm