TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiệm

tiệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiệm

 latent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiệm

Laden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschäft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schenke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wirtshaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Kirschen in den Obstverkaufsbuden liegen säuberlich aufgereiht, die Hüte im Putzmacherladen sind ordentlich übereinandergestapelt, die Blumen auf den Balkonen vollkommen symmetrisch angeordnet, auf dem Boden der Bäckerei liegt kein Krümel, auf den Steinfliesen der Speisekammer ist keine Milch verschüttet.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegen, nähert sich, strebt nach (z. B. x strebt nach plus unendlich)

Hướng đến, tiệm cận, tiến đến (t.d. x tiến đến cộng vô cực)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Näherungsschalter

Công tắc tiệm cận

Induktiver Näherungsschalter

Công tắc tiệm cận cảm ứng từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent /điện lạnh/

tiệm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiệm

tiệm

Laden m, Geschäft n; Schenke f, Wirtshaus n; tiệm nháy Tanzbar f.