TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 impregnate

làm thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhúng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng phân chia ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 impregnate

 impregnate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immerse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plunge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implicit partition state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submarine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnate /hóa học & vật liệu/

làm thấm

immerse, impregnate, plunge, soak

nhúng nước

implicit partition state, impregnate, latent, submarine

tình trạng phân chia ngầm