soundness
tính bền chắc
soundness /xây dựng/
tính bền chắc
soundness
sự kín khít (mối hàn)
soundness /cơ khí & công trình/
sự kín khít (mối hàn)
soundness /vật lý/
ổn định thể tích
soundness
bền vững
persistent lock, resistant, rigid, soundness, steady
khóa bền vững