TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tứ diện đều

tứ diện đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tứ diện đều

 regular tetrahedral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular tetrahedron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular tetrahedron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular tetrahedral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular tetrahedronkhối tứ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

regular tetrahedronkhối tứ

tứ diện đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular tetrahedral /điện lạnh/

tứ diện đều

 regular tetrahedron /điện lạnh/

tứ diện đều

 regular tetrahedral, regular tetrahedron /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

tứ diện đều

regular tetrahedron

tứ diện đều

regular tetrahedral, steady

tứ diện đều