regular tetrahedral /điện lạnh/
tứ diện đều
regular tetrahedron /điện lạnh/
tứ diện đều
regular tetrahedral, regular tetrahedron /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
tứ diện đều
regular tetrahedron
tứ diện đều
regular tetrahedral, steady
tứ diện đều