TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sức chịu

có sức chịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có sức chịu

 resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mechanische Beanspruchung des Trockengutes

Đòi hỏi vật sấy có sức chịu đựng cơ học cao

Einsatzschwerpunkt im Hochdruckbereich (> 64 bar), Unebenheiten der Auflagefläche werden gut ausgeglichen, unempfindlich gegen Überbelastung, oft mehrfach verwendbar.

Sử dụng chủ yếu ở áp suất cao (> 64 bar), khả năng bịt kín tốt khi mặt bịt không phẳng, có sức chịu được áp lực cao, thường có thể sử dụng nhiều lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistant

có sức chịu

 resistant /cơ khí & công trình/

có sức chịu

 resistant /hóa học & vật liệu/

có sức chịu