Việt
có sức chịu
Anh
resistant
Mechanische Beanspruchung des Trockengutes
Đòi hỏi vật sấy có sức chịu đựng cơ học cao
Einsatzschwerpunkt im Hochdruckbereich (> 64 bar), Unebenheiten der Auflagefläche werden gut ausgeglichen, unempfindlich gegen Überbelastung, oft mehrfach verwendbar.
Sử dụng chủ yếu ở áp suất cao (> 64 bar), khả năng bịt kín tốt khi mặt bịt không phẳng, có sức chịu được áp lực cao, thường có thể sử dụng nhiều lần.
resistant /cơ khí & công trình/
resistant /hóa học & vật liệu/