Việt
chắc chắn
bền vững
vững chãi
lâu dài
trút vòng
lâu bền
vĩnh cửu
tnlông cửu
tốt
có chất lượng tô't.
trường cửu
Anh
durable
lasting
lasting-off
permanent
enduring
firm
Đức
dauerhaft
beständig
fest
steif
stabil
haltbar
Konflikte im Team lassen sich dauerhaft nicht vermeiden.
Về lâu dài, không thể tránh khỏi các mâu thuẫn trong nhóm.
dauerhaft klebfähige, elastische Masse mit großen Adhäsionskräften
Chất liệu đàn hồi có khả năng bám dán lâu dài với lực bám dính cao
Der überwiegendeTeil wird dauerhaft plastisch verformt (Bild 3).
Phần lớn còn lại bị biếndạng dẻo vĩnh viễn (Hình 3).
Die Zuschlagstoffe sindnun dauerhaft an die PVCPartikel gebunden.
Bấy giờ các chất phụ gia mới kết dính chặt với các hạt PVC.
:: Anwendungstemperatur: 55 °C dauerhaft, kurzzeitig 70 °C , Kristallitschmelzetemp. 90 °C
:: Nhiệt độ ứng dụng: 55°C lâu dài, ngắn hạn 70°C, nhiệt độ nóng chảy tinh thể 90°C
ein dauerhafter Friede
một nền hòa bình lâu dài.
beständig, dauerhaft, fest, stabil, haltbar
dauerhaft,beständig
dauerhaft, beständig
dauerhaft,fest,steif
dauerhaft, fest, steif
dauerhaft /(Adj.; -er, -este)/
chắc chắn; bền vững; vững chãi; lâu dài; trường cửu;
ein dauerhafter Friede : một nền hòa bình lâu dài.
dauerhaft /a/
1. chắc chắn, bền vững, vững chãi, lâu dài, tnlông cửu; 2. tốt, có chất lượng (phẩm chất) tô' t.
dauerhaft /adj/XD/
[EN] permanent
[VI] lâu bền, vĩnh cửu
[EN] lasting-off
[VI] trút vòng