TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabil

bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - er Búrsche anh chàng cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàng trai kiên định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stabil

stable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rugged

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stabil

stabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beständig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dauerhaft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

haltbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

feststehend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

stabil

stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stabile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferme

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist deshalb besonders stabil.

Vì vậy mép lốp phải đặc biệt vững chắc.

Diese Bauart ist für hohe Geschwindigkeiten besonders geeignet, da die Kontur sehr stabil bleibt.

Loại này đặc biệt thích hợp cho tốc độ cao vì biên dạng của lốp rất ổn định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen sind sehr stabil!

Các hợp chất hydrocarbon dạng vòng rất bền!

Dadurch wird die ringförmige Verbindung sehr stabil.

Nhờ đó liên kết vòng rất bền.

Exzenterpressen mit einem C-Gestell gelten als besonders stabil.

Các máy dập trục khuỷu với khung chữ C được xem là đặc biệt ổn định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stabil /[Jta'birl] (Adj.)/

chắc chắn; vững vàng; kiên cố (solide);

stabil /[Jta'birl] (Adj.)/

khỏe mạnh; mạnh mẽ (kräftig);

stabil /[Jta'birl] (Adj.)/

(bes Physik, Technik) bền; ổn định (beständig, dauerhaft);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stabil

stable

stabil

feststehend,stabil

ferme

feststehend, stabil

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stabil /a/

1. bền, bền vững; 2.: ein - er Búrsche anh chàng cương nghị, chàng trai kiên định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabil /INDUSTRY-CHEM/

[DE] stabil

[EN] stable

[FR] stabile; stable

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stabil

rugged

stabil

stable

Từ điển Polymer Anh-Đức

stable

stabil

durable

beständig, dauerhaft, fest, stabil, haltbar

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stabil

stable

stabil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabil /adj/CƠ/

[EN] stable, stationary

[VI] bền, ổn định