TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ein - er búrsche anh chàng cương nghị

bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - er Búrsche anh chàng cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chàng trai kiên định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ein - er búrsche anh chàng cương nghị

stabil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stabil /a/

1. bền, bền vững; 2.: ein - er Búrsche anh chàng cương nghị, chàng trai kiên định.