Việt
trường tồn
Vĩnh hằng
lưu niên
Thuộc: vĩnh cửu
bất biến
trường cửu
vĩnh tồn
thường tồn
trường tồn.<BR>~ entity Thực thể thường tồn
Anh
perennial
permanent
Đức
langlebig .
Vĩnh hằng, trường tồn, lưu niên
Thuộc: vĩnh cửu, bất biến, trường cửu, vĩnh tồn, thường tồn, trường tồn.< BR> ~ entity Thực thể thường tồn, bất biến, trường tồn
langlebig (a).