TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu niên

lưu niên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ra quả nhiều lần

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Vĩnh hằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trường tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lưu niên

Perennial

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sychnocarpous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lưu niên

langjährig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sychnocarpous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perennial

Vĩnh hằng, trường tồn, lưu niên

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ra quả nhiều lần,lưu niên

[DE] sychnocarpous

[EN] sychnocarpous

[VI] ra quả nhiều lần; lưu niên

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Perennial

Lưu niên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu niên

langjährig (a)